Từ "giáo khoa" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính:
Ngoài ra, "giáo khoa" còn có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác:
Phân biệt với các từ gần giống:
Giáo trình: Là chương trình học chi tiết cho từng môn học, bao gồm các mục tiêu, nội dung và phương pháp giảng dạy. Ví dụ: "Giáo trình môn lịch sử rất phong phú."
Giáo dục: Là quá trình đào tạo và phát triển nhân cách con người thông qua học tập và rèn luyện. Ví dụ: "Giáo dục là nền tảng cho sự phát triển của xã hội."
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Học liệu: Tài liệu phục vụ cho việc học tập, bao gồm sách, bài tập, tài liệu tham khảo. Ví dụ: "Học liệu cho môn ngoại ngữ rất đa dạng."
Khoá học: Một chương trình học tập cụ thể về một môn nào đó trong một khoảng thời gian nhất định.